bài học

CHƯƠNG 2: THỊ TRƯỜNG NGOẠI HỐI VÀ CÁC NGHIỆP VỤ HỐI ĐOÁI

2.1. Khái niệm thị trường ngoại hối (Forex Market)

  • Khái niệm: Thị trường ngoại hối là nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi các loại ngoại tệ và phương tiện thanh toán quốc tế giữa các chủ thể tham gia.

  • Đặc điểm nổi bật:

    • Không có địa điểm vật lý tập trung (Phi tập trung - OTC).

    • Hoạt động liên tục 24/5 (từ sáng thứ Hai tại New Zealand đến chiều thứ Sáu tại Mỹ).

    • Là thị trường tài chính lớn nhất thế giới về doanh số giao dịch.

2.2. Phân loại thị trường ngoại hối

  1. Căn cứ vào nghiệp vụ kinh doanh: Thị trường giao ngay (Spot), Thị trường kỳ hạn (Forward), Thị trường hoán đổi (Swap), Thị trường quyền chọn (Option), Thị trường tương lai (Futures).

  2. Căn cứ vào phương thức tổ chức:

    • Thị trường phi tập trung (OTC): Giao dịch thông qua điện thoại, mạng máy tính (chiếm đa số).

    • Thị trường sở giao dịch: Giao dịch tập trung tại sàn (chủ yếu là Futures và Options).

  3. Căn cứ vào quy mô: Thị trường bán buôn (Interbank) và Thị trường bán lẻ (Client market).

2.3. Những ưu điểm của thị trường ngoại hối

  • Tính thanh khoản cực cao: Có thể mua bán khối lượng lớn ngay lập tức mà không làm giá biến động quá mạnh.

  • Chi phí giao dịch thấp: Chênh lệch giá mua/bán (Spread) rất nhỏ.

  • Khó bị thao túng: Do quy mô quá lớn, không một cá nhân hay tổ chức đơn lẻ nào (trừ NHTW can thiệp mạnh) có thể điều khiển giá trong thời gian dài.

  • Tiện lợi và linh hoạt: Giao dịch mọi lúc, mọi nơi.

2.4. Đối tượng tham gia thị trường ngoại hối

  1. Ngân hàng thương mại: Là thành viên chủ chốt (Market Makers), thực hiện giao dịch cho chính mình và cho khách hàng.

  2. Ngân hàng Trung ương: Tham gia để điều hành chính sách tiền tệ, quản lý dự trữ ngoại hối và can thiệp ổn định tỷ giá.

  3. Các công ty đa quốc gia (MNCs): Mua bán ngoại tệ phục vụ thanh toán xuất nhập khẩu hoặc đầu tư.

  4. Các nhà đầu cơ (Quỹ đầu tư, cá nhân): Tham gia để kiếm lời từ biến động giá.

  5. Các nhà môi giới (Brokers): Trung gian kết nối người mua và người bán.

2.5. Các nghiệp vụ hối đoái cơ bản

2.5.1. Nghiệp vụ giao ngay (Spot Transaction)

  • Khái niệm: Là giao dịch mua bán ngoại tệ mà việc chuyển giao tiền được thực hiện trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày chốt thỏa thuận.

  • Tỷ giá: Áp dụng tỷ giá giao ngay (Spot rate) tại thời điểm thỏa thuận.

  • Mục đích: Đáp ứng nhu cầu ngoại tệ cấp thiết (thanh toán ngay).

2.5.2. Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch giá (Arbitrage)

  • Khái niệm: Là hành động mua ngoại tệ ở thị trường giá thấp và bán ngay lập tức ở thị trường giá cao để hưởng chênh lệch.

  • Đặc điểm: Không chịu rủi ro tỷ giá, lợi nhuận chắc chắn nhưng cơ hội xuất hiện rất ngắn.

  • Phân loại: Arbitrage 2 điểm (2 thị trường), Arbitrage 3 điểm (Tam giác).

2.5.3. Nghiệp vụ mua bán ngoại hối có kỳ hạn (Forward)

  • Khái niệm: Hai bên cam kết mua/bán một lượng ngoại tệ theo tỷ giá xác định ngay hôm nay, nhưng việc thanh toán sẽ diễn ra vào một ngày xác định trong tương lai (kỳ hạn 1, 3, 6 tháng...).

  • Tỷ giá: Tỷ giá kỳ hạn (Forward rate) được tính dựa trên tỷ giá giao ngay và chênh lệch lãi suất giữa 2 đồng tiền.

  • Mục đích: Phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá (Hedging) cho các hợp đồng xuất nhập khẩu tương lai.

2.5.4. Giao dịch tương lai (Futures) * Khái niệm: Tương tự như Forward nhưng được chuẩn hóa về quy mô hợp đồng, kỳ hạn và giao dịch tập trung tại Sở giao dịch.

  • Đặc điểm:

    • Phải ký quỹ (Margin).

    • Đánh giá lại giá trị hằng ngày (Mark-to-market).

    • Tính thanh khoản cao hơn Forward.

2.5.5. Nghiệp vụ mua bán quyền chọn tiền tệ (Currency Options) * Khái niệm: Người mua quyền chọn trả một khoản phí (Premium) để có quyền (nhưng không bắt buộc) mua hoặc bán một lượng ngoại tệ với tỷ giá chốt trước (Strike price) vào ngày đáo hạn.

  • Phân loại:

    • Call Option: Quyền chọn Mua.

    • Put Option: Quyền chọn Bán.

  • Ưu điểm: Bảo hiểm rủi ro nhưng vẫn tận dụng được cơ hội nếu tỷ giá biến động có lợi (chỉ mất phí mua quyền).

2.5.6. Nghiệp vụ hoán đổi (Currency Swap)

  • Khái niệm: Là sự kết hợp đồng thời hai giao dịch: Mua vào và Bán ra cùng một lượng đồng tiền nhưng với hai kỳ hạn thanh toán khác nhau (thường là 1 giao dịch Spot kết hợp 1 giao dịch Forward ngược chiều).

  • Mục đích: Giải quyết tình trạng thừa/thiếu vốn tạm thời, cân đối trạng thái ngoại tệ, kéo dài kỳ hạn thanh toán.

2.6. Thị trường ngoại tệ liên ngân hàng (Interbank Market)

  • Là thị trường bán buôn, nơi các ngân hàng giao dịch trực tiếp với nhau.

  • Doanh số giao dịch tại đây chiếm phần lớn tổng doanh số toàn cầu.

  • Tỷ giá trên thị trường này là cơ sở để các ngân hàng niêm yết tỷ giá bán lẻ cho khách hàng doanh nghiệp và cá nhân.