
Hệ thống quản trị đào tạo trực tuyến
Chủ đề: Giới thiệu về Du lịch và Kỹ năng Nghề nghiệp
Mục tiêu: Sinh viên nắm vững từ vựng chuyên ngành, ôn tập ngữ pháp cơ bản, và phát triển kỹ năng đọc/nghe/nói/viết trong bối cảnh du lịch.
Mục tiêu: Học và sử dụng các tính từ để mô tả phẩm chất và kỹ năng cần thiết trong ngành dịch vụ và du lịch.
Danh sách từ vựng gợi ý:
People Skills (Kỹ năng giao tiếp/xã hội): Friendly, enthusiastic, polite, patient, cooperative, empathetic.
Professional Skills (Kỹ năng chuyên môn): Organized, efficient, adaptable, reliable, experienced, dedicated, resourceful.
Personal Qualities (Phẩm chất cá nhân): Creative, ambitious, motivated, punctual, flexible.
Hoạt động: Ghép các tính từ với các tình huống công việc cụ thể (ví dụ: Patient $\rightarrow$ dealing with a difficult customer).
Mục tiêu: Giới thiệu các lĩnh vực chính của ngành du lịch và khuyến khích sinh viên xây dựng từ điển chuyên ngành.
Lĩnh vực chính (Industry Sectors):
Hospitality (Khách sạn/Nhà hàng)
Transportation (Vận tải: Airlines, Cruises, Rail)
Travel Agencies / Tour Operations (Lữ hành/Điều hành tour)
Attractions / Entertainment (Điểm tham quan/Giải trí)
Từ điển cá nhân: Sinh viên ghi lại các từ mới theo chủ đề (ví dụ: Booking, Check-in, Catering) và thêm ví dụ sử dụng.
Mục tiêu: Ôn tập cấu trúc, chức năng và cách dùng Hiện tại Đơn để mô tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình, và các hành động lặp đi lặp lại.
Ứng dụng trong Du lịch: Dùng để mô tả công việc hàng ngày (The receptionist answers the phone.), thói quen của khách hàng (Customers usually check in after 2 PM.) hoặc sự thật chung (Tourism is the biggest business in the world.).
Mục tiêu: Ôn tập sự khác biệt giữa to-infinitive (nguyên mẫu có to) và Gerund (V-ing) sau một số động từ, giới từ, và trong một số chức năng cụ thể.
Ứng dụng trong Du lịch:
Gerund (V-ing): Dùng làm chủ ngữ (Travelling is my passion.), sau giới từ (I'm interested in working abroad.), sau một số động từ (She enjoys meeting new people.).
To-Infinitive: Dùng để chỉ mục đích (We stop to have lunch.), sau tính từ (It's easy to find a job.), sau một số động từ (They decided to open a new resort.).
Mục tiêu: Nghe và hiểu thông tin cụ thể về ba công việc khác nhau trong ngành du lịch/dịch vụ.
Hoạt động:
Nghe lần 1: Xác định loại công việc (ví dụ: Tour Guide, Flight Attendant, Hotel Manager).
Nghe lần 2: Điền chi tiết vào bảng về mô tả công việc (tasks), kỹ năng cần thiết (required skills), và lợi ích/thách thức (pros/cons) của từng công việc.
Mục tiêu: Luyện kỹ năng đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning) để nắm ý chính và tìm kiếm thông tin cụ thể về quy mô, tầm quan trọng và tác động kinh tế của ngành du lịch toàn cầu.
Nội dung cốt lõi: Các số liệu thống kê về lượng khách, doanh thu, và số lượng việc làm do ngành du lịch tạo ra trên toàn thế giới (tính đến thời điểm hiện tại).
Mục tiêu: Thực hành đặt và trả lời các câu hỏi về nguyện vọng nghề nghiệp, kỹ năng cá nhân và kinh nghiệm.
Hoạt động: Làm việc theo cặp, sử dụng Present Simple để hỏi: What do you want to do after graduation? What skills do you have? Do you enjoy working with people?
Mục tiêu: Thực hành sử dụng từ vựng tính từ (mục 2.1.1) để mô tả và biện luận về các kỹ năng cần thiết cho một vị trí cụ thể.
Hoạt động: Thảo luận nhóm về vị trí Resort Manager. Các sinh viên sử dụng tính từ để mô tả phẩm chất lý tưởng: A good Resort Manager needs to be organized and must enjoy dealing with problems.
Mục tiêu: Viết một tài liệu ngắn gọn, cung cấp các sự thật và số liệu thống kê quan trọng về quốc gia (Việt Nam) dưới góc độ du lịch.
Nội dung cần viết: Tên quốc gia, thủ đô, các điểm thu hút khách du lịch chính, các loại hình du lịch phổ biến, và một vài số liệu kinh tế nổi bật. (Chuẩn bị cho mục 2.8)
Mục tiêu: Luyện tập đếm số âm tiết trong từ và nhận biết trọng âm.
Hoạt động: Phân loại các từ vựng chuyên ngành theo số lượng âm tiết (ví dụ: tour (1), hotel (2), receptionist (4)) và đánh dấu trọng âm chính.
Mục tiêu: Tổng hợp và trình bày các dữ liệu đã tìm được (trong mục 2.4 và 2.6) trước lớp.
Hoạt động: Sử dụng các bài đọc/nghe và nguồn Internet để tìm kiếm các dữ liệu mới nhất (số lượng khách quốc tế, đóng góp GDP của du lịch, số lượng di sản UNESCO) và trình bày ngắn gọn, rõ ràng bằng tiếng Anh.