Nội dung

📚 Bài Giảng Tổng quan: Các yếu tố Cấu thành và Hỗ trợ Du lịch

Mục tiêu bài giảng: Sinh viên nắm vững các yếu tố đầu vào cơ bản (Tài nguyên, Cơ sở vật chất) và các yếu tố hỗ trợ quan trọng (Lao động, Môi trường) để phát triển ngành du lịch.

2.1. Tài nguyên du lịch

Tài nguyên du lịch là yếu tố đầu vào quan trọng nhất, tạo nên sự hấp dẫn và động lực thu hút khách.

2.1.1. Khái niệm

Theo Luật Du lịch Việt Nam, Tài nguyên du lịch là cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên, di tích lịch sử - văn hóa, công trình lao động sáng tạo của con người và các giá trị nhân văn khác có thể1 được sử dụng nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch, 2góp phần phát triển du lịch.

  • Tính chất: Tài nguyên du lịch phải có khả năng khai thác du lịch, tức là phải tạo ra sự hấp dẫn và có khả năng tổ chức thành sản phẩm du lịch.

2.1.2. Phân loại tài nguyên

Tài nguyên du lịch được phân thành hai nhóm chính:

Loại Tài nguyênĐặc điểmVí dụ
Tài nguyên Thiên nhiên (Tự nhiên)Là những giá trị do tự nhiên tạo ra, có khả năng khai thác du lịch mà không hoặc ít có sự can thiệp của con người.Địa hình (núi, hang động), Khí hậu, Thủy văn (biển, sông, hồ, suối nước nóng), Sinh vật (vườn quốc gia, khu bảo tồn).
Tài nguyên Nhân văn (Văn hóa - Xã hội)Là những giá trị do con người tạo ra, bao gồm các yếu tố văn hóa, lịch sử, kinh tế, xã hội có ý nghĩa du lịch.Di tích lịch sử - văn hóa, Lễ hội, Làng nghề truyền thống, Nghệ thuật biểu diễn dân gian, Ẩm thực, Phong tục tập quán.

2.2. Điều kiện phát triển du lịch

Để du lịch phát triển mạnh mẽ và bền vững, cần có sự đảm bảo của các điều kiện nền tảng:

  • Điều kiện Vị trí Địa lý: Vị trí thuận lợi (gần thị trường nguồn, gần trục giao thông quốc tế, có đường bờ biển dài) là lợi thế lớn.

  • Điều kiện Kinh tế - Xã hội:

    • Mức sống dân cư: Mức thu nhập và mức chi tiêu của dân cư (ở cả thị trường nguồn và thị trường tiếp nhận) ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu và khả năng đi du lịch.

    • Chính trị - An ninh: Đảm bảo an toàn, an ninh chính trị và trật tự xã hội là yếu tố tiên quyết thu hút khách, đặc biệt là khách quốc tế.

    • Hệ thống Chính sách Pháp luật: Chính sách mở cửa, ưu đãi về visa, và Luật Du lịch hoàn chỉnh tạo môi trường thuận lợi cho kinh doanh.

  • Điều kiện Cơ sở Hạ tầng: Hệ thống giao thông (đường bộ, đường hàng không), thông tin liên lạc, điện, nước phải được đảm bảo và hiện đại hóa.


2.3. Cơ sở vật chất kỹ thuật của du lịch

2.3.1. Khái niệm chung về cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch

Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch (CSVCKTDL) là tập hợp toàn bộ các phương tiện vật chất kỹ thuật được huy động để phục vụ cho các hoạt động du lịch, bao gồm các công trình xây dựng (khách sạn, nhà hàng), trang thiết bị, phương tiện vận chuyển chuyên dùng và các hạng mục phụ trợ khác.

2.3.2. Đặc điểm của cơ sở vật chất du lịch

  • Tính tổng hợp và phức tạp: Bao gồm nhiều loại hình (lưu trú, ăn uống, vận chuyển, vui chơi,...) từ quy mô nhỏ đến lớn.

  • Đòi hỏi vốn đầu tư lớn: Đặc biệt là vào hệ thống lưu trú và các khu phức hợp giải trí.

  • Mang tính chất sử dụng lâu dài: Các công trình xây dựng có tuổi thọ cao, khó thay đổi hoặc di dời.

  • Gắn liền với Tài nguyên và Thị trường: Phân bố CSVCKTDL phải phù hợp với nơi có tài nguyên du lịch và nơi có nhu cầu khách.

2.3.3. Cơ cấu của cơ sở vật chất du lịch

  1. Cơ sở Lưu trú: Khách sạn, resort, căn hộ du lịch, biệt thự, homestay, bãi cắm trại.

  2. Cơ sở Ăn uống: Nhà hàng, quán bar, cà phê, cơ sở phục vụ đặc sản địa phương.

  3. Cơ sở Vận chuyển chuyên dùng: Tàu du lịch, xe du lịch, cáp treo, phương tiện thuê riêng phục vụ khách.

  4. Cơ sở Vui chơi, Giải trí: Công viên chủ đề, sân golf, khu thể thao, spa, rạp hát.

  5. Các cơ sở khác: Văn phòng lữ hành, trung tâm thông tin du lịch, cửa hàng lưu niệm.

2.3.4. Yêu cầu của cơ sở vật chất du lịch

  • Tính đồng bộ: Các dịch vụ phải đồng bộ, không nên để tình trạng khách sạn 5 sao nhưng giao thông kém hoặc nhà hàng chất lượng thấp.

  • Tính tiện nghi và hiện đại: Đảm bảo sự thoải mái, tiện lợi và đáp ứng nhu cầu công nghệ (internet, thanh toán điện tử).

  • Tính thẩm mỹ: Thiết kế hài hòa với cảnh quan thiên nhiên và bản sắc văn hóa địa phương.

  • Tính an toàn và vệ sinh: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về phòng cháy chữa cháy, an ninh và vệ sinh thực phẩm.

2.3.5. Xếp hạng khách sạn ở Việt Nam

Hệ thống xếp hạng khách sạn ở Việt Nam được quy định bởi Nhà nước, dựa trên các tiêu chí về vị trí, kiến trúc, trang thiết bị, dịch vụ, nhân viên và vệ sinh.

  • Các hạng: 1 sao, 2 sao, 3 sao, 4 sao, 5 sao.

  • Quy trình: Việc xếp hạng do cơ quan quản lý nhà nước về du lịch có thẩm quyền thực hiện (Tổng cục Du lịch hoặc Sở Du lịch).

  • Mục đích: Giúp du khách dễ dàng đánh giá và lựa chọn chất lượng dịch vụ, đồng thời nâng cao tính chuyên nghiệp và cạnh tranh của các cơ sở lưu trú.

2.3.6. Xu hướng phát triển của cơ sở vật chất du lịch

  • Xanh hóa và Bền vững: Phát triển các khu nghỉ dưỡng sinh thái, sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng.

  • Thông minh hóa (Smart Tourism): Ứng dụng công nghệ (check-in tự động, điều khiển bằng giọng nói, IoT) vào quản lý và phục vụ khách.

  • Đa dạng hóa trải nghiệm: Tăng cường phát triển các loại hình lưu trú độc đáo (glamping, resort giữa rừng) và các khu phức hợp nghỉ dưỡng kết hợp giải trí, mua sắm.


2.4. Lao động trong ngành du lịch

Lao động là yếu tố then chốt, quyết định chất lượng dịch vụ du lịch (do tính vô hình và đồng thời của sản phẩm).

2.4.1. Đặc điểm của lao động trong ngành du lịch

  • Tính thời vụ và không ổn định: Nhu cầu lao động tăng cao vào mùa du lịch, giảm vào mùa thấp điểm.

  • Tính tổng hợp: Lao động phải có kiến thức và kỹ năng đa dạng (giao tiếp, ngoại ngữ, nghiệp vụ chuyên môn, tâm lý).

  • Tính tiếp xúc cao: Phải tiếp xúc trực tiếp và liên tục với khách hàng, yêu cầu kỹ năng giao tiếp và ứng xử tốt.

  • Làm việc ngoài giờ hành chính: Thường xuyên làm việc vào buổi tối, cuối tuần, ngày lễ, tết.

2.4.2. Nội dung của lao động du lịch

  • Lao động trực tiếp (Tiền tuyến): Là những người tiếp xúc trực tiếp với khách hàng (HDV, lễ tân, phục vụ nhà hàng, buồng phòng). Công việc đòi hỏi kỹ năng mềm và khả năng xử lý tình huống nhanh.

  • Lao động gián tiếp (Hậu cần): Là những người làm công tác quản lý, điều hành, marketing, tài chính, không trực tiếp phục vụ khách hàng.

2.4.3. Những vấn đề trong quản lý lao động du lịch

  • Thiếu hụt lao động chất lượng cao: Đặc biệt là lao động có trình độ ngoại ngữ, kỹ năng quản lý và nghiệp vụ chuyên sâu.

  • Vấn đề đào tạo và bồi dưỡng: Cần có chương trình đào tạo liên tục, gắn liền với thực tiễn và xu hướng phát triển của ngành.

  • Đảm bảo chế độ đãi ngộ và phúc lợi: Giúp giữ chân và tạo động lực cho người lao động, giảm thiểu tình trạng nghỉ việc vào cuối mùa.


2.5. Môi trường du lịch

Môi trường du lịch là không gian bao gồm các yếu tố tự nhiên và xã hội bao quanh các hoạt động du lịch và có ảnh hưởng đến các hoạt động đó.

  • Thành phần:

    • Môi trường Tự nhiên: Cảnh quan, khí hậu, không khí, chất lượng nước.

    • Môi trường Kinh tế - Xã hội: Các yếu tố kinh tế, văn hóa, phong tục, tập quán, an ninh trật tự, thái độ của cộng đồng địa phương.

  • Yêu cầu đối với Môi trường Du lịch lý tưởng:

    • Trong sạch: Không ô nhiễm môi trường tự nhiên.

    • Lành mạnh: Không tệ nạn xã hội, an ninh tốt.

    • Văn minh: Thái độ ứng xử văn hóa, thân thiện của người dân địa phương.