Bài học

CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG VÀ KẾ TOÁN NGÂN HÀNG

2.1. Nguồn gốc ra đời hoạt động ngân hàng

  • Sự hình thành: Hoạt động ngân hàng sơ khai xuất hiện từ nhu cầu cất trữ và bảo quản tài sản (vàng, bạc, kim loại quý) của các thương nhân. Những người thợ kim hoàn nhận giữ hộ và cấp cho người gửi "giấy chứng nhận gửi vàng".

  • Sự phát triển:

    • Từ việc giữ hộ, các trung gian này nhận thấy không phải lúc nào người gửi cũng rút tiền cùng lúc. Họ bắt đầu đem số vàng nhàn rỗi cho người khác vay để lấy lãi $\rightarrow$ Hình thành hoạt động tín dụng.

    • Các giấy chứng nhận gửi vàng được lưu thông thay thế tiền mặt $\rightarrow$ Hình thành tiền giấy và hoạt động thanh toán.

  • Kết luận: Ngân hàng ra đời từ sự tách rời giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng vốn, đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng nhất trong nền kinh tế.

2.2. Phân loại Ngân hàng

Tại Việt Nam, hệ thống ngân hàng được chia thành:

  1. Ngân hàng Trung ương (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam): Cơ quan quản lý nhà nước về tiền tệ, phát hành tiền, là "ngân hàng của các ngân hàng". Không giao dịch trực tiếp với dân chúng vì mục đích lợi nhuận.

  2. Ngân hàng Thương mại (NHTM):

    • Theo sở hữu: NHTM Nhà nước (Agribank, Vietcombank...), NHTM Cổ phần (ACB, Techcombank...), Ngân hàng 100% vốn nước ngoài, Ngân hàng liên doanh.

    • Chức năng: Kinh doanh tiền tệ vì mục đích lợi nhuận (Huy động vốn, cho vay, cung cấp dịch vụ thanh toán).

  3. Ngân hàng Chính sách: Hoạt động không vì mục đích lợi nhuận, phục vụ các đối tượng ưu tiên (Ngân hàng Chính sách xã hội, VDB).

2.3. Môi trường và đặc điểm hoạt động của Ngân hàng

2.3.1. Môi trường hoạt động

  • Chịu sự giám sát chặt chẽ của pháp luật và Ngân hàng Nhà nước do tính chất rủi ro hệ thống cao.

  • Phụ thuộc lớn vào nền tảng công nghệ (Core Banking, Fintech).

  • Môi trường cạnh tranh gay gắt về lãi suất và chất lượng dịch vụ.

2.3.2. Đặc điểm hoạt động (Ảnh hưởng đến kế toán)

  1. Tiền vừa là phương tiện, vừa là đối tượng kinh doanh: Khác với doanh nghiệp sản xuất (mua vật liệu $\rightarrow$ sản phẩm), ngân hàng "mua" quyền sử dụng tiền (huy động) và "bán" quyền sử dụng tiền (cho vay).

  2. Quy mô giao dịch lớn và phức tạp: Số lượng giao dịch diễn ra liên tục, đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối.

  3. Tính liên kết hệ thống: Các ngân hàng liên kết chặt chẽ qua thị trường liên ngân hàng và hệ thống thanh toán điện tử.

2.4. Đối tượng phục vụ của Kế toán ngân hàng

Kế toán ngân hàng cung cấp thông tin cho các đối tượng:

  1. Bên trong ngân hàng: Hội đồng quản trị, Ban giám đốc, Trưởng các chi nhánh (để ra quyết định kinh doanh, quản trị rủi ro, định giá vốn).

  2. Bên ngoài ngân hàng:

    • Ngân hàng Nhà nước: Giám sát tỷ lệ an toàn vốn, dự trữ bắt buộc.

    • Cơ quan Thuế: Xác định nghĩa vụ ngân sách.

    • Cổ đông/Nhà đầu tư: Đánh giá hiệu quả sinh lời.

    • Khách hàng/Người gửi tiền: Đánh giá mức độ an toàn của tiền gửi.

2.5. Tài khoản và chứng từ sử dụng

2.5.1. Hệ thống tài khoản (Khác biệt lớn với DN)

Hệ thống tài khoản các tổ chức tín dụng (theo QĐ 479 và TT 10) chia thành 9 loại:

  • Loại 1: Tiền mặt, vàng, đá quý.

  • Loại 2: Hoạt động tín dụng (Cho vay - Tài sản).

  • Loại 3: Tài sản cố định.

  • Loại 4: Các khoản nợ phải trả (Tiền gửi của khách hàng - Nguồn vốn).

  • Loại 5: Hoạt động thanh toán.

  • Loại 6: Vốn chủ sở hữu.

  • Loại 7: Thu nhập.

  • Loại 8: Chi phí.

  • Loại 9: Ngoài bảng (Cam kết bảo lãnh...).

  • Lưu ý quan trọng: Trong Kế toán Doanh nghiệp, tiền gửi ngân hàng (TK 112) là Tài sản. Nhưng trong Kế toán Ngân hàng, tiền khách hàng gửi vào (TK 4211) là Nợ phải trả (vì Ngân hàng nợ khách hàng).

2.5.2. Chứng từ kế toán

  • Đặc điểm: Số lượng cực lớn, luân chuyển nhanh.

  • Phân loại:

    • Chứng từ tiền mặt: Giấy nộp tiền, Séc lĩnh tiền mặt, Phiếu thu/chi.

    • Chứng từ chuyển khoản: Ủy nhiệm chi, Séc chuyển khoản, Lệnh chuyển Nợ/Có.

  • Quy trình: Chứng từ thường do khách hàng lập $\rightarrow$ Kế toán viên (Giao dịch viên) kiểm soát $\rightarrow$ Xử lý hạch toán ngay lập tức.

2.6. Tổ chức hệ thống kế toán tại Ngân hàng

  1. Mô hình phân tán (Truyền thống): Mỗi chi nhánh là một đơn vị hạch toán độc lập, cuối ngày truyền số liệu về Hội sở.

  2. Mô hình tập trung (Hiện đại - Core Banking):

    • Dữ liệu được xử lý và lưu trữ tập trung tại Hội sở chính ngay tức thì (Real-time).

    • Tại chi nhánh: Giao dịch viên đóng vai trò là người nhập liệu và hạch toán ban đầu.

    • Tại Hội sở: Bộ phận kế toán tổng hợp thực hiện các bút toán khóa sổ, lập báo cáo toàn hệ thống.


Gợi ý so sánh nhanh để sinh viên dễ nhớ:

Tiêu chíKế toán Doanh nghiệpKế toán Ngân hàng
Đối tượngHàng hóa, Vật liệu, Sản phẩmTiền tệ, Giấy tờ có giá
Tiền gửi (Deposit)Là Tài sản (TK 112)Là Nợ phải trả (TK Loại 4)
Cho vayLà hoạt động tài chính/đầu tưLà hoạt động kinh doanh chính (Tài sản)
Chu kỳ hạch toánCuối tháng/quý mới lập báo cáoCuối mỗi ngày đều phải cân đối sổ sách (Khóa sổ ngày)