
Hệ thống quản trị đào tạo trực tuyến
🇻🇳 Bài Giảng: Khái Quát Lịch Sử Việt Nam
Thời kỳ đồ đá cũ và đồ đá mới: Sự xuất hiện của người tối cổ và người hiện đại trên lãnh thổ Việt Nam (di chỉ Núi Đọ, Sơn Vi, Hòa Bình, Bắc Sơn).
Thời đại Kim khí (Đồ đồng): Sự phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật luyện kim, hình thành các nền văn hóa tiêu biểu:
Văn hóa Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun (giai đoạn tiền sơ sử).
Văn hóa Đông Sơn (miền Bắc) và Sa Huỳnh (miền Trung) – cơ sở hình thành các quốc gia sơ khai.
Đời sống kinh tế: Chủ yếu là săn bắt, hái lượm, sau đó chuyển sang trồng trọt lúa nước và chăn nuôi.
Tổ chức xã hội: Từ công xã thị tộc chuyển sang công xã nguyên thủy tan rã và hình thành các bộ lạc, liên minh bộ lạc.
Nhà nước Văn Lang (khoảng thế kỷ VII TCN):
Vua Hùng dựng nước, đóng đô ở Phong Châu.
Tổ chức nhà nước sơ khai, phân chia thành các Bộ do Lạc tướng đứng đầu.
Nền kinh tế lúa nước phát triển, biểu tượng là Trống đồng Đông Sơn.
Nhà nước Âu Lạc (khoảng thế kỷ III TCN):
Thục Phán (An Dương Vương) thống nhất Văn Lang và bộ lạc Âu Việt, lập nên nhà nước Âu Lạc.
Đóng đô ở Cổ Loa, xây dựng Thành Cổ Loa với kiến trúc độc đáo.
Kết thúc bằng cuộc chiến với Triệu Đà (Nam Việt) năm 179 TCN.
Ách đô hộ của Triệu (Nam Việt) và Hán: Đặt chế độ cai trị hà khắc, biến Âu Lạc thành quận Giao Chỉ, Cửu Chân.
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40): Lật đổ ách đô hộ nhà Hán, lập lại nhà nước tự chủ (3 năm). Ý nghĩa là sự phục hồi danh hiệu quốc gia và tinh thần độc lập dân tộc.
Khởi nghĩa Lý Bí và sự thành lập nhà nước Vạn Xuân (năm 544): Lý Bí xưng Lý Nam Đế, đặt tên nước là Vạn Xuân, đóng đô ở Long Biên (Hà Nội). Đây là lần đầu tiên đặt quốc hiệu riêng sau thời Âu Lạc.
Vương quốc Cham Pa (Thế kỷ II - XV): Hình thành trên cơ sở văn hóa Sa Huỳnh, chủ yếu ở miền Trung (từ Quảng Bình đến Bình Thuận).
Nền văn hóa đặc sắc chịu ảnh hưởng của Ấn Độ giáo (Phật giáo), tiêu biểu là Thánh địa Mỹ Sơn.
Vương quốc Phù Nam (Thế kỷ I - VII): Hình thành ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và Campuchia ngày nay.
Là cường quốc thương mại trên biển Đông Nam Á, chịu ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ.
Thời kỳ Tùy - Đường đô hộ: Đặt tên là An Nam đô hộ phủ. Thể chế cai trị chặt chẽ hơn, ảnh hưởng mạnh mẽ về văn hóa.
Các cuộc đấu tranh tiêu biểu:
Khởi nghĩa Mai Thúc Loan (Thế kỷ VIII).
Khởi nghĩa Phùng Hưng (Thế kỷ VIII).
Khởi nghĩa Khúc Thừa Dụ (năm 905): Giành quyền tự chủ, đặt nền móng cho độc lập.
Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 (Ngô Quyền): Đánh tan quân Nam Hán, chấm dứt hoàn toàn hơn 1000 năm Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc.
Nhà Ngô (939-965): Ngô Quyền xưng Vương, đóng đô ở Cổ Loa.
Loạn 12 Sứ Quân: Đất nước rơi vào tình trạng chia cắt, cát cứ.
Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn, lập nên nhà Đinh (Đại Cồ Việt - 968): Thống nhất đất nước, xưng Đinh Tiên Hoàng, đóng đô ở Hoa Lư.
Nhà Tiền Lê (980-1009): Lê Hoàn xưng đế. Kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (981).
Nhà Lý (1009-1225):
Dời đô về Thăng Long (Hà Nội) năm 1010 – mở ra thời kỳ phát triển rực rỡ.
Hoàn thiện bộ máy cai trị, phát triển Phật giáo (chùa chiền, tháp), mở Quốc Tử Giám (1076).
Nhà Trần (1226-1400):
Tiếp nối sự phát triển của nhà Lý, phát triển Nho giáo và chữ Nôm.
Tăng cường sức mạnh quân sự, có nền tảng vững chắc từ lực lượng gia nô, điền trang thái ấp.
Nhà Hồ (1400-1407): Hồ Quý Ly cướp ngôi nhà Trần, thực hiện cải cách táo bạo (tiền giấy, hạn chế ruộng đất), nhưng không đủ sức chống lại quân Minh.
Kháng chiến chống Tống lần thứ 2 (1075-1077) – Nhà Lý: Lãnh đạo bởi Lý Thường Kiệt với chiến thắng trên sông Như Nguyệt (khai thác tư tưởng "Nam quốc sơn hà").
Ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285, 1288) – Nhà Trần:
Chiến thuật "Vườn không nhà trống".
Hội nghị Diên Hồng.
Chiến thắng vang dội trên sông Bạch Đằng (1288) do Trần Hưng Đạo chỉ huy.
Tư tưởng: Phật giáo phát triển cực thịnh thời Lý-Trần. Nho giáo dần chiếm vị thế quan trọng, đặc biệt từ thời Trần.
Giáo dục: Nho học là hệ thống giáo dục chính thức (Quốc Tử Giám).
Văn học: Xuất hiện nhiều tác phẩm văn học chữ Hán và chữ Nôm mang tinh thần yêu nước (Hịch tướng sĩ, Phú sông Bạch Đằng).
Nghệ thuật: Kiến trúc Phật giáo (chùa Một Cột, tháp Phổ Minh), điêu khắc rồng thời Lý-Trần.
(Lưu ý: Mục 2.5.1 có vẻ bị lặp với 2.4.1. Tôi sẽ diễn giải mục này là giai đoạn đầu thế kỷ XV - thời kỳ Bắc thuộc lần thứ tư (nhà Minh đô hộ) sau thất bại của nhà Hồ)
Nhà Minh đô hộ (1407-1427): Chính sách cai trị tàn bạo, đồng hóa triệt để, cướp bóc tài nguyên và văn hóa.
Sự phản kháng: Các cuộc khởi nghĩa nổ ra nhưng nhanh chóng bị dập tắt (nhà Hậu Trần).
Lãnh đạo: Lê Lợi, Nguyễn Trãi.
Giai đoạn đầu (1418-1424): Hoạt động ở vùng rừng núi Thanh Hóa (Lam Sơn), gặp nhiều khó khăn.
Giai đoạn phát triển (1424-1427): Chuyển hướng đánh chiếm Nghệ An, giải phóng nhiều vùng đất, chuyển sang thế chủ động.
Chiến thắng quyết định: Tốt Động - Chúc Động, đặc biệt là Chi Lăng - Xương Giang (1427), buộc quân Minh phải rút về nước.
Chính trị: Lê Lợi lên ngôi (Lê Thái Tổ), đặt tên nước là Đại Việt.
Đạt đến đỉnh cao dưới thời Lê Thánh Tông (1460-1497) với bộ máy nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền hoàn chỉnh.
Ban hành Bộ Luật Hồng Đức (Luật hình thư) – bộ luật tiến bộ, có tính nhân văn cao.
Kinh tế: Khuyến khích phát triển nông nghiệp, thực hiện phép quân điền.
Văn hóa: Nho giáo độc tôn, Phật giáo và Đạo giáo bị hạn chế.
Nhà Lê suy yếu: Quyền lực rơi vào tay các thế lực phong kiến.
Chiến tranh Nam – Bắc triều (1533-1592): Chiến tranh giữa nhà Mạc (Bắc triều) và nhà Lê Trung Hưng (Nam triều, do nhà Trịnh, Nguyễn phò trợ).
Trịnh - Nguyễn phân tranh (1627-1672):
Đất nước chia cắt thành hai miền: Đàng Ngoài (chúa Trịnh) và Đàng Trong (chúa Nguyễn), lấy sông Gianh làm ranh giới.
Các cuộc chiến tranh liên miên đã gây đau khổ lớn cho nhân dân.
Suy giảm: Chiến tranh liên miên, đê điều không được sửa chữa, đất đai bị bỏ hoang, đời sống nông dân khó khăn.
Thương mại phát triển: Sự ra đời của nhiều đô thị và cảng thị sầm uất (Phố Hiến, Hội An).
Thủ công nghiệp: Xuất hiện các làng nghề thủ công truyền thống (gốm sứ, dệt lụa).
Quan hệ với nước ngoài: Buôn bán với các nước châu Á và phương Tây.
Tôn giáo: Phật giáo và Đạo giáo phục hồi. Thiên Chúa giáo bắt đầu du nhập.
Chữ Quốc ngữ: Các giáo sĩ phương Tây bắt đầu dùng chữ cái Latin để phiên âm tiếng Việt – tiền đề cho sự ra đời của chữ Quốc ngữ.
Văn học: Văn học chữ Nôm phát triển mạnh, phản ánh đời sống và tâm tư của nhân dân.
Nội bộ chúa Trịnh: Mâu thuẫn quyền lực, quan lại tham nhũng, đời sống nhân dân cực khổ.
Phong trào nông dân: Nhiều cuộc khởi nghĩa nổ ra (Nguyễn Danh Phương, Hoàng Công Chất).
Chúa Nguyễn: Quyền thần lấn át, chính sách hà khắc, tham nhũng.
Khởi nghĩa: Nổi bật là khởi nghĩa của Lý Văn Quang.
Khởi đầu (1771): Lãnh đạo bởi Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ ở Tây Sơn (Bình Định).
Lật đổ chúa Nguyễn và chúa Trịnh: Xóa bỏ sự chia cắt Đàng Trong - Đàng Ngoài, thống nhất đất nước về mặt lãnh thổ.
Chiến công ngoại xâm:
Đánh tan quân Xiêm ở Rạch Gầm – Xoài Mút (1785).
Đại phá quân Thanh xâm lược (Tết Kỷ Dậu 1789) do Quang Trung (Nguyễn Huệ) chỉ huy – thể hiện đỉnh cao của tinh thần dân tộc.
Nguyễn Ánh lên ngôi (Gia Long - 1802): Lập ra nhà Nguyễn, đóng đô ở Huế, đặt tên nước là Việt Nam, sau đổi thành Đại Nam.
Chính sách:
Tiếp tục củng cố chế độ quân chủ chuyên chế.
Thực hiện chính sách "bế quan tỏa cảng" (đóng cửa), hạn chế giao thương và quan hệ với phương Tây.
Khôi phục Nho giáo, đàn áp Thiên Chúa giáo.
Hậu quả: Chính sách bảo thủ của nhà Nguyễn đã làm chậm sự phát triển của đất nước, khiến Việt Nam mất đi cơ hội tiếp cận văn minh công nghiệp, suy yếu và bị thực dân Pháp xâm lược vào giữa thế kỷ XIX.