
Hệ thống quản trị đào tạo trực tuyến
Thời gian làm bài: 60 phút. Chọn đáp án đúng nhất và trả lời các câu hỏi tình huống.
A. Đồ họa Raster (Bitmap).
B. Đồ họa Vector.
C. Đồ họa 3D.
D. Đồ họa Pixel.
A. RGB.
B. HSB.
C. CMYK.
D. Lab Color.
A. Áp dụng hiệu ứng bộ lọc lên toàn bộ hình ảnh.
B. Chuyển đổi màu sắc của hình ảnh từ RGB sang CMYK.
C. Che hoặc hiện một phần của Layer, cho phép chỉnh sửa không phá hủy.
D. Đặt thuộc tính khóa cho Layer để không thể chỉnh sửa.
A. Đặt đối tượng chính hoàn toàn ở trung tâm để cân bằng.
B. Đặt đối tượng chính tại các giao điểm hoặc dọc theo các đường tưởng tượng để tạo sự cuốn hút thị giác.
C. Đảm bảo tất cả các yếu tố hình ảnh phải có cùng kích thước.
D. Chia bức ảnh thành hai phần bằng nhau.
A. Tương phản (Contrast).
B. Lặp lại (Repetition).
C. Gần nhau (Proximity).
D. Căn chỉnh (Alignment).
A. Z.
B. C.
C. V.
D. B.
Bạn đang làm việc với một tập tin ảnh chụp sản phẩm (.JPG) trong Photoshop và nhận thấy khi bạn phóng to quá mức, hình ảnh bắt đầu bị vỡ thành các ô vuông nhỏ (pixels).
Tập tin ảnh này thuộc loại đồ họa nào (Raster hay Vector)? Giải thích tại sao hiện tượng vỡ ảnh lại xảy ra.
Nêu rõ hai (2) khác biệt cơ bản giữa đồ họa Raster và đồ họa Vector về bản chất tạo thành và khả năng mở rộng.
Bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một Banner quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Banner). Bạn muốn Tiêu đề (Headline) của Banner phải nổi bật nhất so với phần còn lại của nội dung.
Đề xuất hai (2) nguyên tắc thiết kế chính (từ mục 1.6) bạn sẽ áp dụng để làm cho Tiêu đề nổi bật và giải thích cách áp dụng.
Trong Photoshop, tại sao việc đặt Tiêu đề này trên một Layer riêng lại quan trọng? (Liên quan đến khả năng chỉnh sửa và sắp xếp).
Cách chấm điểm: Lần cao nhất