
Hệ thống quản trị đào tạo trực tuyến
Các tổ chức này đóng vai trò là "luật chơi" và "sân chơi" chung cho ngành du lịch toàn cầu.
1.1. Liên hợp quốc (UN): Không trực tiếp quản lý nhưng thông qua các mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs), UN định hướng du lịch phải gắn liền với xóa đói giảm nghèo, bình đẳng giới và bảo vệ hành tinh.
1.2. Tổ chức Du lịch Thế giới (UN Tourism): * Đây là cơ quan tham chiếu cao nhất.
Nhiệm vụ: Thu thập dữ liệu thống kê (lượng khách, doanh thu), xây dựng Bộ Quy tắc đạo đức du lịch toàn cầu và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
1.3. Hiệp hội Du lịch Châu Á - Thái Bình Dương (PATA): * Được coi là "tiếng nói" của du lịch khu vực năng động nhất thế giới.
Điểm đặc biệt: PATA kết nối cả chính phủ (khu vực công) và các hãng hàng không, lữ hành (khu vực tư) để giải quyết các vấn đề chung như biến đổi khí hậu hay khủng hoảng du lịch trong khu vực.
1.4. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA): * Được thành lập bởi các hãng hàng không.
Vai trò: Chuẩn hóa quy trình bán vé (vé điện tử), quy định về hành lý và an toàn bay. IATA giúp việc đặt một chuyến đi xuyên quốc gia trở nên thống nhất và dễ dàng.
1.5. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO): * Là tổ chức của các quốc gia (thuộc UN).
Vai trò: Quản lý không phận, cấp phép bay và đảm bảo an ninh hàng không toàn cầu. Nếu không có các tiêu chuẩn an toàn của ICAO, du lịch quốc tế đường dài không thể tồn tại.
Mỗi quốc gia có một cách tiếp cận khác nhau tùy thuộc vào tầm quan trọng của du lịch trong nền kinh tế của họ.
2.1. Vai trò của Nhà nước trong quản lý du lịch:
Quản lý vĩ mô: Ban hành Luật du lịch, kiểm soát visa, bảo tồn tài nguyên quốc gia.
Định hướng: Quyết định vùng nào là vùng trọng điểm (ví dụ: Quy hoạch Phú Quốc thành đảo du lịch).
Xúc tiến: Sử dụng ngân sách quốc gia để quảng bá hình ảnh "Thương hiệu quốc gia" ra thế giới.
2.2. Các mô hình tiêu biểu trên thế giới:
Mô hình Bộ chuyên trách (như Thái Lan): Coi du lịch là "mỏ vàng" chính, Bộ trưởng Bộ Du lịch có quyền quyết định độc lập và ngân sách rất lớn.
Mô hình Tổng cục/Cơ quan độc lập (như Singapore - STB): Hoạt động như một doanh nghiệp. Họ không chỉ quản lý mà còn chủ động "kiến tạo" ra các sản phẩm du lịch mới (như Marina Bay Sands) để thu hút khách.
Mô hình Kết hợp (như Việt Nam, Pháp, Tây Ban Nha): Du lịch được ghép với Văn hóa hoặc Kinh tế để tận dụng nguồn lực chung, giúp du lịch phát triển dựa trên nền tảng văn hóa bền vững.
Ngành du lịch Việt Nam có lộ trình phát triển gắn liền với lịch sử dân tộc.
3.1. Các cột mốc lịch sử:
9/7/1960: Thành lập Công ty Du lịch Việt Nam (trực thuộc Bộ Ngoại thương). Lúc này du lịch chủ yếu là nhiệm vụ chính trị, đón tiếp các đoàn khách quốc tế từ các nước xã hội chủ nghĩa.
Giai đoạn 1992 - 2007: Thành lập Tổng cục Du lịch trực thuộc Chính phủ. Đây là giai đoạn du lịch Việt Nam bắt đầu bùng nổ và khẳng định vị thế độc lập.
Từ 2007 đến nay: Sáp nhập vào Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Du lịch được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn (Nghị quyết 08-NQ/TW của Bộ Chính trị).
3.2. Sơ đồ tổ chức và quản lý hiện nay:
Cấp Trung ương: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch là cơ quan chủ quản. Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam là cơ quan tham mưu trực tiếp, thực hiện quản lý nhà nước chuyên ngành.
Cấp Địa phương: Sở Du lịch (tại các tỉnh mạnh về du lịch như Hà Nội, TP.HCM, Quảng Ninh, Đà Nẵng) hoặc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Hệ thống Hiệp hội: Hiệp hội Du lịch Việt Nam (VITA) đóng vai trò kết nối các doanh nghiệp lữ hành, khách sạn để bảo vệ quyền lợi hội viên và đóng góp ý kiến cho nhà nước.