Nội dung

1.1. CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN

1.1.1 Kinh doanh lữ hành (Travel Business)

Kinh doanh lữ hành là việc thực hiện các hoạt động nghiên cứu thị trường, thiết lập các chương trình du lịch trọn gói hoặc từng phần, tổ chức quảng cáo và bán các chương trình này trực tiếp hoặc gián tiếp qua các đại lý, nhằm mục đích thu lợi nhuận.

  • Đặc điểm: Mang tính chất trung gian, kết nối giữa khách du lịch và các nhà cung cấp dịch vụ (hàng không, khách sạn, nhà hàng).

1.1.2 Doanh nghiệp lữ hành (Travel Enterprise)

1.1.2.1 Định nghĩa

Doanh nghiệp lữ hành là đơn vị có tư cách pháp nhân, được thành lập nhằm mục đích sinh lợi bằng việc tổ chức xây dựng, quảng bá, bán và tổ chức thực hiện các chương trình du lịch cho khách du lịch. Tại Việt Nam, doanh nghiệp thường chia thành:

  • Lữ hành nội địa: Phục vụ khách trong nước đi du lịch trong nước.

  • Lữ hành quốc tế: Phục vụ khách nước ngoài vào Việt Nam (Inbound) và khách Việt Nam ra nước ngoài (Outbound).

1.1.2.2 Hệ thống sản phẩm của các doanh nghiệp lữ hành

Sản phẩm lữ hành không chỉ là một dịch vụ đơn lẻ mà là một "gói" trải nghiệm:

  • Sản phẩm dịch vụ trung gian: Bán vé máy bay, đặt phòng khách sạn, dịch vụ làm visa.

  • Chương trình du lịch trọn gói (Tour): Bao gồm vận chuyển, lưu trú, ăn uống, tham quan, bảo hiểm và hướng dẫn viên.

  • Sản phẩm bổ trợ: Tư vấn thông tin, cho thuê xe tự lái, bán bảo hiểm du lịch.

1.1.3 Chương trình du lịch (Tour/Itinerary)

Là lịch trình được sắp xếp sẵn, bao gồm các dịch vụ lưu trú, vận chuyển, ăn uống, tham quan, vui chơi giải trí... trong một khoảng thời gian nhất định với một mức giá xác định trước. Chương trình du lịch chính là "linh hồn" của doanh nghiệp lữ hành.

1.2. TỔNG QUAN VÀ TIỀM NĂNG DU LỊCH VIỆT NAM

1.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển du lịch Việt Nam

Quá trình này thường được chia thành các giai đoạn chính:

  • Giai đoạn trước 1960: Sơ khai, chủ yếu phục vụ bộ máy cai trị thời Pháp thuộc.

  • Ngày 9/7/1960: Ngày thành lập Công ty Du lịch Việt Nam (được coi là ngày truyền thống của ngành).

  • Giai đoạn Đổi mới (1986 - nay): Du lịch chuyển mình mạnh mẽ, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, hội nhập sâu rộng với thế giới.

1.2.2 Tiềm năng du lịch Việt Nam

Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên phong phú để phát triển đa dạng các loại hình du lịch:

  • Tài nguyên thiên nhiên: Đường bờ biển dài hơn 3.260km, nhiều vịnh đẹp (Hạ Long, Lăng Cô), hệ thống hang động kỳ vĩ (Sơn Đoòng), các vườn quốc gia và khí hậu nhiệt đới đa dạng.

  • Tài nguyên nhân văn: Hơn 4.000 năm văn hiến, nhiều di sản văn hóa thế giới (Cố đô Huế, Phố cổ Hội An), các lễ hội truyền thống, ẩm thực độc đáo và sự hiếu khách của người dân.

1.3. THIẾT KẾ VÀ ĐIỀU HÀNH TOUR

1.3.1 Định nghĩa

  • Thiết kế tour (Tour Planning/Designing): Là quá trình sáng tạo, nghiên cứu địa điểm, chọn lọc dịch vụ và sắp xếp chúng thành một hành trình logic, hấp dẫn và có tính khả thi về mặt kinh tế.

  • Điều hành tour (Tour Operation): Là quá trình triển khai tour sau khi khách đã mua. Điều hành viên phải liên hệ nhà cung cấp (đặt xe, đặt ăn, phòng), phân công hướng dẫn viên và giải quyết các sự cố phát sinh trong quá trình tour diễn ra.

1.3.2 Nguyên tắc chung của thiết kế và điều hành tour

Để một tour thành công, cần tuân thủ các nguyên tắc "vàng":

  1. Tính an toàn: Là ưu tiên hàng đầu cho khách hàng.

  2. Tính khả thi: Thời gian di chuyển và tham quan phải hợp lý, không gây quá tải cho khách (tránh tình trạng "chạy show").

  3. Tính hấp dẫn & độc đáo: Có điểm nhấn (key visual/key activity) để khác biệt với đối thủ.

  4. Tính kinh tế: Đảm bảo giá cạnh tranh nhưng vẫn đem lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.

  5. Tính nhất quán: Dịch vụ thực tế phải đúng như cam kết trong chương trình quảng cáo.