4.1. Lịch sử và nguồn gốc

📚Lịch sử và Nguồn gốc

  • Lịch sử hệ điều hành Linux được bắt đầu từ những năm 1990 và đã trải qua nhiều giai đoạn như sau:

    • Năm 1991 - Sự Ra Đời Của Linux: Tháng 4 năm 1991, Linus Torvalds - một sinh viên Đại học Helsinki ở Phần Lan đã bắt đầu phát triển kernel Linux. Ông bắt đầu viết những dòng lệnh đầu tiên và đến tháng 8/1991, ông gửi thông đi và sau này trở nên nổi tiếng nhờ vào Linux. Tháng 9/1991, ông công bố phiên bản đầu tiên của Linux. Đến tháng 10/1991, phiên bản Linux 0.02 được công bố
    • Năm 1992: Torvals phát hành Linux dưới dạng mã nguồn mở của giấy phép phần mềm miễn phí GPL, cho phép tất cả mọi người có thể tải về và cùng phát triển.
    • Năm 1993: Hệ điều hành đầu tiên được phát triển dựa trên Linux là Slackware ra đời.
    • Năm 1994: Torvals ra mắt phiên bản hoàn thiện đầu tiên của Linux là phiên bản 1.0, với 176.250 dòng lệnh. Đến ngày 3/11/1994, hệ điều hành thương mại hóa đầu tiên của Linux là Red Hat Linux được phát hành.
    • Năm 1996 - Phát hành Linux 2.0: Phiên bản kernel Linux 2.0 ra mắt với nhiều cải tiến đáng kể so với phiên bản trước đó. Đây là bước đột phá quan trọng cho sự phát triển của Linux. Lúc này, biểu tượng chim cánh cụt cũng trở thành biểu tượng chính cho Linux.
    • Năm 1998: Các phiên bản Linux được các tập đoàn công nghệ quan tâm và đầu tư phát triển nhiều hơn, trong đó có IBM đã đầu tư hàng tỉ USD.
    • Năm 2000 - 2010: Sự Thành Công Lan Rộng: Linux trở thành một trong những hệ điều hành phổ biến và xuất hiện nhiều hơn. Năm 2005, Linus Torvalds xuất hiện trên tạp chí BusinessWeek về sự thành công của Linux. Năm 2007, các hãng máy tính như Lenovo, Dell, HP,... bắt đầu cung cấp máy tính chạy trên hệ điều hành Linux. 
    • Từ năm 2010 đến hiện tại: Cộng đồng Linux và hệ điều hành Linux tiếp tục phát triển và cải tiến với nhiều phiên bản khác nhau, được cộng đồng sử dụng rộng rãi hơn trên máy tính cá nhân, máy ATM hoặc thậm chí là siêu máy tính.

📚Ưu nhược điểm của hệ điều hành Linux

Cùng khám phá ưu và nhược điểm của Linux:

Ưu điểm 

  • Mã nguồn mở: Linux là hệ điều hành mã nguồn mở, cho phép người dùng xem xét, sửa đổi và phân phối mã nguồn theo ý muốn. Điều này làm tăng tính đa dạng và cho phép Linux được phát triển liên tục từ cộng đồng người dùng và nhà phát triển.
  • Bảo mật: Cộng đồng người dùng liên tục phát triển và cải thiện các lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành Linux, giúp cho Linux trở nên an toàn hơn so với một số hệ điều hành khác.
  • Hiệu suất và khả năng tùy chỉnh: Linux có khả năng hoạt động hiệu quả trên cả phần cứng cũ và mới, cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh linh hoạt để đáp ứng nhu cầu cụ thể. Doanh nghiệp có thể chỉnh sửa Kernel và các thành phần khác để tối ưu hóa hiệu suất.
  • Đa nhiệm và ổn định: Linux có khả năng đa nhiệm tốt, cho phép chạy nhiều tiến trình và ứng dụng cùng lúc mà không làm giảm hiệu suất hoạt động. Hệ thống Linux cũng thường ổn định và khá ít gặp lỗi.
  • Cộng đồng và tài liệu đa dạng: Linux có cộng đồng người dùng lớn, với nguồn tài liệu đa dạng và nhiều diễn đàn hỗ trợ trên Internet. Doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm thấy nhiều giải pháp và hỗ trợ từ cộng đồng.

Ưu điểm của Linux

Nhược điểm

  • Do hệ điều hành Linux chưa phổ biến như Android hoặc iOS, nên các nhà phát triển phần mềm vẫn chưa tập trung nhiều vào hệ điều hành này. Do đó, số lượng phần mềm trên Linux khá hạn chế. 
  • Nhiều nhà phát triển thậm chí còn không phát triển Driver hỗ trợ trên Linux.
  • Giao diện và cách thức hoạt động của Linux có thể khác biệt so với một số hệ điều hành khác như Windows. Điều này có thể gây khó khăn cho người mới sử dụng Linux.

📚Cấu trúc hệ điều hành Linux

Hệ điều hành Linux có cấu trúc phân lớp, trong đó tất cả các thành phần sẽ kết hợp cùng nhau nhằm xây dựng một hệ thống hoàn chỉnh, cụ thể gồm các phần:

  • Bootloader: Đây là phần mềm giúp quản lý quá trình khởi động máy tính. Đối với người dùng, đây chỉ đơn giản là màn hình khởi chạy ban đầu, trước khi hệ điều hành khởi động.
  • Kernel (Nhân):  Phần quan trọng nhất của hệ điều hành linux là Kernel. Đây là phần trung tâm của hệ điều hành Linux, có vai trò quản lý tài nguyên phần cứng bao gồm bộ vi xử lý, bộ nhớ, thiết bị lưu trữ, các thiết bị ngoại vi và định vị những tài nguyên này để các ứng dụng, chương trình có thể truy cập và sử dụng.
  • Init System: Đây là hệ thống phụ khởi động giao diện người dùng, có vai trò kiểm soát những chương trình chạy ẩn. Init System phổ biến hiện nay là Systemd, giúp quản lý quá trình khởi động, nếu quá trình khởi động ban đầu được bàn giao lại từ Bootloader khởi động
  • Daemons: Daemons là các tiến trình chạy dưới nền như lập lịch, âm thanh,... được khởi động sau khi bạn đăng nhập vào bất kỳ máy tính Linux nào.
  • Graphical Server: Hiển thị đồ họa trên màn hình, có thể được gọi là máy chủ X (X Server) hoặc X.
  • Desktop Environment: Môi trường cung cấp giao diện hệ điều hành Linux, cho phép chúng ta tương tác. Hiện nay, có nhiều môi trường Desktop khác nhau như GNOME, KDE, Xfce, Mate Cinnamon,... Mỗi một môi trường Desktop đều bao gồm nhiều ứng dụng tích hợp khác nhau (công cụ cấu hình, trò chơi, trình quản lý tệp hoặc trình duyệt Web)
  • Applications: Môi trường máy tính không có đủ tất cả các ứng dụng. Hiện nay, hệ điều hành Linux cung cấp hàng ngàn phần mềm cho phép người dùng tìm kiếm và cài đặt. Doanh nghiệp có thể tìm kiếm trên các bản phân phối Linux như Ubuntu để tìm phần mềm mình cần.

Cấu trúc của hệ điều hành Linux

📚Các phiên bản của hệ điều hành Linux

Cùng điểm danh các phiên bản của hệ điều hành Linux:

Ubuntu

Hệ điều hành Linux Ubuntu là phiên bản hiện đại và được nhiều người biết tới nhất, với trải nghiệm người dùng cực tốt trên cả máy tính và máy chủ. Hiện nay, Ubuntu đang liên tục được cải tiến để đáp ứng nhu cầu từ người dùng, nhưng vẫn giữ lại được nét riêng của chính nó.

Debian

Đây là hệ điều hành yêu thích của các lập trình viên và là phần mềm mã nguồn mở hoàn toàn miễn phí. Tuy thường xuyên có nhiều phiên bản mới, nhưng Debian có tốc độ cập nhật khá chậm so với các phiên bản khác của Linux.

Linux Mint

Linux Mint là phiên bản được phát triển dựa trên Ubuntu, với giao diện dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. Có thể nói, Linux Mint là sự kết hợp hoàn hảo giữa macOS X và Windows 7. Các chương trình phần mềm, ứng dụng của phiên bản này khá đa dạng.

Fedora

Khi trải nghiệm Fedora, người dùng được tự do thay đổi mọi thứ trong máy theo nhu cầu. Fedora cũng hỗ trợ các công cụ phục vụ lập trình, do đó, đây là phiên bản phù hợp cho các lập trình viên.

OpenSUSE/SUSE Linux Enterprise 

Các phần mềm OpenSUSE/SUSE mang đến trải nghiệm tốt cho bạn, với các phần mềm được cập nhật liên tục và có tính ổn định cao. Các phiên bản cập nhật của OpenSUSE/SUSE đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi phát hành.

CentOS Linux

CentOS là phiên bản mã nguồn mở được cộng đồng phát triển dựa trên Red Hat Enterprise Linux (RHEL). CentOS vận hành khá tốt và ổn định trên các Mainframe, ví dụ như GNOME, GUI, KDE,…

Mageia/Mandriva

Mageia là một dự án phát triển từ Mandriva Linux vào năm 2010. Phiên bản này sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu là MegeriaDB, khác với các hệ điều hành khác là MySQL hoặc Oracle.

Puppy Linux

Puppy Linux là một phiên bản nhỏ gọn và tối ưu hóa, có kích thước nhẹ nhất trong tất cả các phiên bản của Linux. Do đó, Puppy Linux thích hợp cho các máy tính cũ và tài nguyên hạn chế. Dù vậy, phiên bản này vẫn hoạt động tốt với các ứng dụng cơ bản.

Puppy Linux - phiên bản gọn nhẹ nhất

Slackware Linux

Slackware là một trong những phiên bản Linux lâu đời nhất, với lịch sử phát triển lên đến 13 năm. Điểm nổi bật của Slackware là gọn nhẹ, phù hợp với các máy tính cấu hình thấp, với quá trình cài đặt rất đơn giản.